Saskatchewan Polytechnic vừa công bố thông tin tuyển sinh mới nhất với nhiều chuyên ngành đủ điều kiện xin PGWP. Đồng thời sinh viên Việt Nam còn có cơ hội nhận được học bổng hấp dẫn. Mời các bạn cùng hiểu chi tiết thông tin tuyển sinh và các suất học bổng hấp dẫn tại trường cùng LMCA.
Nội dung bài viết
Toggle1/ Giới thiệu về trường bách khoa Sask Polytech
Saskatchewan Polytechnic (hay Sask Polytech) là trường bách khoa công lập duy nhất tại tỉnh bang Saskatchewan được đánh giá cao trong việc đào tạo ngành học theo nhu cầu doanh nghiệp và hỗ trợ phát triển kinh tế thông qua học tập và nghiên cứu ứng dụng. Trường cung cấp cho sinh viên các cơ hội học tập thực tiễn, trang bị kiến thức và kỹ năng thương mại mà doanh nghiệp và ngành công nghiệp cần để phát triển.
1.1/ Sơ lược về trường bách khoa Saskatchewan Polytechnic

|
Tên trường |
Saskatchewan Polytechnic (Sask Polytech) |
|
Thành lập |
1959 (tiền thân là Saskatchewan Institute of Applied Science and Technology – SIAST, đổi tên thành Sask Polytech năm 2014) |
|
Loại hình |
Công lập |
|
Chương trình đào tạo |
|
|
Học phí |
Trung bình $16.000 – $20.000 CAD |
|
Học bổng |
Học bổng tự động: $1000 CAD |
Saskatchewan Polytechnic là thành viên của liên minh gồm 13 trường bách khoa sau trung học chú trọng vào nghiên cứu ứng dụng và đáp ứng nhu cầu của ngành. Trường cung cấp chương trình đào tạo toàn diện bao gồm chứng chỉ, cao đẳng, đại học và sau đại học. Nhiều chương trình liên kết chặt chẽ với các trường đại học trên khắp Canada chỉ với 2 năm học để hoàn tất bậc đại học.
Cung cấp hơn 150 chương trình trong đó có hơn 50 chương trình được cấp giấy phép lao động sau tốt nghiệp (PGWP).
1.2/ Các cơ sở của Sask Polytech

Sask Polytech hiện có 4 campus đặt tại 4 thành phố lớn – Saskatoon, Regina, Moose Jaw và Prince Albert với số lượng sinh viên hơn 17.000 trong đó có hơn 5,000 sinh viên quốc tế đến từ 67 quốc gia và hơn 250 sinh viên đến từ Việt Nam.
-
Cơ sở Moose Jaw: Có hơn 2.900 sinh viên với khuôn viên rộng khoảng 34.700 m2
-
Cơ sở Prince Albert: Có hơn 1.700 sinh viên học tập tại khuôn viên rộng 24.600 m2
-
Cơ sở Regina: Trường có diện tích khoảng 42.600 m2 với hơn 4.200 sinh viên đang theo học.
-
Cơ sở Saskatoon: Sở hữu diện tích lớn nhất khoảng 87.800 m2, với hơn 6.400 sinh viên theo học.
1.3/ Ưu điểm khi học tại Saskatchewan Polytechnic
Trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng cho sinh viên quốc tế. Bao gồm nhiều ngành nghề và loại chương trình, mang lại sự lựa chọn phong phú và dễ dàng hơn cho các bạn sinh viên. Các bạn có thể yên tâm chọn Saskatchewan Polytechnic bởi nhiều ưu diểm nổi bật sau đây.
Chất lượng đào tạo đạt chuẩn với nhiều con số ấn tượng:
-
Sask Polytech đứng đầu 50 trường cao đẳng nghiên cứu ứng dụng hàng đầu của Canada (nguồn: infosource).
-
Mỗi chương trình học đều có hội đồng cố vấn nhằm đảm bảo nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu công việc của nhà tuyển dụng.
-
Các chương trình mới luôn được Bộ Giáo dục Tỉnh kiểm duyệt nghiêm ngặt và chấp thuận trước khi đưa vào đào tạo. Trong đó yêu cầu phải đảm bảo có việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp.
-
Quy mô lớp học nhỏ từ 20 – 25 sinh viên mỗi lớp
- Tỷ lệ có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp tại Sask Polytech là 96% (năm 2023)
-
95% nhà tuyển dụng hài lòng và cam kết sẽ tuyển dụng lại sinh viên của trường.
- 94% nhà tuyển dụng cam kết sẽ tuyển lại sinh viên của trường.
-
95% sinh viên hài lòng với chất lượng đào tạo tại Sask Polytech
Học phí phải chăng:
Học phí tại Saskatchewan Polytechnic năm học 2026 dao động từ khoảng $16.000 đến $20.000 CAD mỗi năm. Con số này thấp hơn so với mức học phí trung bình của các trường đại học ở Canada (khoảng $25.000 đến $40.000 CAD/năm).
Ngoài ra tỉnh bang Saskatchewan cũng được biết đến là nơi có chi phí sinh hoạt phải chăng. Điều này giúp du học sinh giảm bớt áp lực tài chính du học đáng kể.
>>>> Xem thêm: Lý do nên du học Canada tại Bang Saskatchewa
Cơ hội thực tập có lương giúp giảm bớt áp lực tài chính du học:
Khoảng 2/3 chương trình tại Sask Polytech có thực tập hưởng lương (Co-op) và kiến tập. Học tập theo hình thức Co-op (thực tập) đem lại sự hỗ trợ tuyệt vời cho việc tích lũy kinh nghiệm làm việc và tài chính du học. Năm 2023, sinh viên tham gia Co-op của trường kiếm được trung bình $23,26 CAD/giờ. Tổng thu nhập trung bình đạt $15.895,57 CAD cho mỗi kỳ làm việc 4 tháng.
Ngoài ra trường cũng tổ chức Ngày hội việc làm thường xuyên được tổ chức để kết nối và tạo cơ hội công việc cho sinh viên trước khi tốt nghiệp.
Lộ trình du học định cư rõ ràng:
Học tại Saskatchewan Polytechnic giúp sinh viên quốc tế có cơ hội cao được ở lại Canada sau tốt nghiệp. Trường có hơn 50 chương trình đủ điều kiện xin PGWP – giấy phép làm việc sau tốt nghiệp.
Ngoài ra, tỉnh Saskatchewan còn có nhiều chính sách ưu tiên hỗ trợ định cư như:
-
Chính sách định cư tỉnh bang – SINP (Saskatchewan Immigrant Nominee Program)
-
Chương trình định cư thí điểm Cộng đồng nông thôn – RCIP (Rural Community Immigration Pilot)
-
Chương trình định cư Tech Talent Pathway
-
Chương trình định cư Agriculture Talent Pathway
-
Chương trình định cư Health Talent Pathway
>>>> Xem thêm: Chương trình điều dưỡng hành nghề tại Sask Polytech
2/ Chương trình đào tạo tại Saskatchewan Polytechnic

Trường có 11 khoa với hơn 50 chương trình học được cấp PGWP:
-
Kinh doanh
-
Xây dựng
-
Khoa học sức khỏe
-
Du lịch và Khách sạn
-
Dịch vụ con người và An toàn cộng đồng
-
Công nghệ Thông tin và Truyền thông
-
Khai thác mỏ, Năng lượng và Sản xuất
-
Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường xây dựng
-
Điều dưỡng
-
Giao thông vận tải
Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo nằm trong số các chuyên ngành được cấp PGWP tại tỉnh bang Saskatchewan. Sinh viên dự định tìm việc sau khi du học tại Canada có thể tham khảo danh sách ngành học được phép cấp PGWP ở Saskatchewan Polytechnic sau đây:
|
Chương trình |
Bằng cấp |
Mã CIP |
|
Kế toán và Nghiên cứu Máy tính |
Văn bằng Sau đại học |
30.1601 |
|
Nông nghiệp và Sản xuất Thực phẩm |
Cao đẳng |
01.0301 |
|
Trí tuệ nhân tạo & Phân tích Dữ liệu |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.0102 |
|
Trí tuệ nhân tạo & Đổi mới |
Văn bằng Sau đại học |
11.0102 |
|
Cử nhân Quản lý Ứng dụng |
Bằng Cử nhân |
Không áp dụng CIP |
|
Cử nhân Quản lý Xây dựng |
Bằng Cử nhân |
Không áp dụng CIP |
|
Công nghệ Sinh học |
Cao đẳng |
26.1201 |
|
Kỹ thuật viên Hệ thống Tòa nhà |
Chứng chỉ |
46.0401 |
|
Hệ thống Thông tin Kinh doanh |
Cao đẳng |
11.0501 |
|
Mộc (Carpentry) |
Chứng chỉ |
46.0201 |
|
Công nghệ Hóa học |
Cao đẳng |
40.0502 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng |
Cao đẳng |
15.0201 |
|
Điện toán Đám mây và Blockchain |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.1099 |
|
Phi công Thương mại |
Cao đẳng |
49.0102 |
|
Kỹ thuật viên Hệ thống Tự động Máy tính |
Cao đẳng |
15.0303 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Máy tính |
Cao đẳng |
14.0901 |
|
Kỹ thuật viên Mạng Máy tính |
Chứng chỉ |
11.1001 |
|
Công nghệ Hệ thống Máy tính |
Cao đẳng |
11.0103 |
|
Trợ lý Chăm sóc Liên tục |
Chứng chỉ |
51.3902 |
|
An ninh Mạng |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.1003 |
|
Tiếp thị Kỹ thuật số |
Cao đẳng |
52.1404 |
|
Chuyên viên Hỗ trợ Người khuyết tật |
Chứng chỉ |
19.0710 |
|
Giáo dục Mầm non |
Cao đẳng |
19.0709 |
|
Trợ lý Giáo dục |
Chứng chỉ |
13.1501 |
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
Cao đẳng |
15.0507 |
|
Thợ Hàn – Gia công |
Chứng chỉ |
48.0511 |
|
Quản lý Thực phẩm và Dinh dưỡng |
Cao đẳng |
19.0505 |
|
Khoa học Thông tin Địa lý |
Chứng chỉ |
45.0701 |
|
Truyền thông Đồ họa |
Cao đẳng |
11.1004 |
|
Đầu bếp Chăm sóc Sức khỏe |
Chứng chỉ |
19.0599 |
|
Quản lý Thông tin Y tế |
Cao đẳng |
51.2706 |
|
Kỹ thuật viên Xe tải và Vận tải Hạng nặng |
Chứng chỉ |
47.0302 |
|
Cơ khí Công nghiệp |
Chứng chỉ |
47.0303 |
|
Quản lý Dự án Công nghệ Thông tin |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.1005 |
|
Quản lý Tài nguyên Tổng hợp |
Cao đẳng |
03.0201 |
|
Thiết kế và Công nghệ Tương tác |
Cao đẳng |
11.1004 |
|
Thư viện và Công nghệ Thông tin |
Cao đẳng |
11.0103 |
|
Quản lý Chuỗi Cung ứng và Logistics |
Chứng chỉ Sau đại học |
52.0203 |
|
Thợ Tiện (Machinist) |
Chứng chỉ |
48.0501 |
|
Sản xuất Truyền thông |
Cao đẳng |
11.1004 |
|
Trợ lý Phòng Thí nghiệm Y tế |
Chứng chỉ |
51.0802 |
|
Công nghệ Phòng Thí nghiệm Y tế |
Cao đẳng Nâng cao |
51.1004 |
|
Sức khỏe và An toàn Nghề nghiệp |
Chứng chỉ |
15.0701 |
|
Điều dưỡng Thực hành |
Cao đẳng |
51.3901 |
|
Quản lý Giải trí và Du lịch |
Cao đẳng |
31.0399 |
|
Chương trình Liên thông Điều dưỡng cho Điều dưỡng Quốc tế |
Chứng chỉ |
51.3801 |
|
Luật Tài nguyên và Môi trường |
Cao đẳng |
03.0208 |
|
Cử nhân Điều dưỡng Hợp tác Saskatchewan |
Bằng Cử nhân |
51.3899 |
|
Lập trình viên Phần mềm |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.0201 |
|
Quản lý Công nghệ |
Chứng chỉ Sau đại học |
11.1099 |
|
Giải trí Trị liệu |
Cao đẳng |
51.2309 |
|
Hàn (Welding) |
Chứng chỉ |
48.0508 |
Lưu ý: Việc đăng ký học chương trình đủ điều kiện tại Saskatchewan Polytechnic không đảm bảo bạn sẽ được cấp PGWP – quyết định cuối cùng thuộc về Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC)
Danh sách các chương trình đủ điều kiện cấp PGWP có thể thay đổi do điều chỉnh của IRCC. Để được chắc chắn các bạn liên hệ Du học LMCA, tư vấn viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ thông tin kịp thời.
3/ Điều kiện nhập học tại Saskatchewan Polytechnic
Yêu cầu học vấn đối với các chương trình:
-
Chương trình cao đẳng (Diploma): Tốt nghiệp PTTH hoặc đang học lớp 12
-
Chương trình sau đại học/cao đẳng (Post-graduate): Tốt nghiệp đại học hoặc đang học năm cuối đại học
Yêu cầu tiếng Anh:
- Tối thiểu đạt IELTS 6.5 (không band nào dưới 5.0) /
- Hoặc Duolingo 110
- Hoặc PTE 63
- Hoặc ILAC pathway 3.2 hoặc tiếng Anh online của trường. Lộ trình học tiếng Anh online tại Sask Polytech: Mỗi level 0.5 sẽ học trong 2 tháng.
Kỳ nhập học chuyên ngành: Tháng 1 và tháng 9 (đa phần mở vào tháng 9)
4/ Chi phí du học tại Saskatchewan Polytechnic

Ước tính chi phí du học Canada trường Saskatchewan Polytechnic gồm các khoản chính:
- Phí ghi danh: $150 CAD
-
Học phí năm học đầu tiên (tham khảo năm học 2026)
-
Chứng chỉ: $17.000 – $23.000 CAD
-
Cao đẳng/cao đẳng nâng cao: $16.000 – $20.000 CAD
-
Cử nhân (Degree): $24.000 – $31.000 CAD, riêng ngành Phi công thương mại học phí năm đầu là $38,000 CAD.
-
Chứng chỉ sau đại học: $21.000 CAD
-
Khóa tiếng Anh online tại Sask Polytech: $1,500 CAD/ 2 tháng (Mỗi level 0.5 học 2 tháng)
-
-
Chi phí sinh hoạt: trung bình khoảng $15,000 – $20,000 CAD/năm
-
Giá thuê nhà: $500 – $900 CAD/tháng.
-
Giá mua thực phẩm: $250 CAD/tháng
-
Xe buýt: $45 – $75 CAD/tháng
-
Điện thoại: $60 – $100 CAD/tháng
-
Internet: 50 – 70 CAD/tháng
- Tiện ích khác (Điện, nước, sưởi): 150 – 250 CAD/tháng
-
Tiêu vặt khác: $50 – $150 CAD/tháng
- Giải trí, tiêu vặt: 100 – 200 CAD/tháng
-
(*) Chi phí thực tế tuỳ thuộc cách sống, mức chi tiêu của mỗi người.
5/ Săn học bổng du học tại Sask Polytech cùng LMCA
Học bổng đầu vào (tự động) dành cho sinh viên Việt Nam áp dụng cho kỳ tháng 9/2025 khi đạt yêu cầu:
-
Tiếng Anh: IELTS tối thiểu 7.0
-
Học lực: GPA lớp 12 đạt 80% hoặc GPA bậc ĐH đạt 75%
Saskatchewan Polytechnic hiện đã mở tuyển sinh cho kỳ mùa xuân và mùa thu năm 2026. Học sinh quan tâm có thể đăng ký ngay tại Du học LMCA để nhận được hỗ trợ tận tình cùng những thông tin mới nhất về các chương trình học bổng đang diễn ra. Liên hệ HOTLINE 0948 616 920 để được tư vấn nhanh chóng.






