Điều đầu tiên khi các bạn học viên bắt đầu tìm hiểu về khoá học ESL tại philippines đều băn khoăn về học phí. Để giúp các bạn học viên lên kế hoạch tài chính cho khóa học tiếng Anh của mình hợp lý. Hãy cùng Du học LMCA tìm hiểu các khoản chi phí học ESL tại Philippines bao nhiêu tiền thông qua bài viết dưới đây.
Nội dung bài viết
Toggle1/ Khoá học ESL tại Philippines là gì?
Khoá học ESL tại Philippines là viết tắt của cụm từ English as A Second Language. Chương trình học tiếng Anh giống như ngôn ngữ thứ 2. Các khoá học của ESL như: Regular ESL, Power Intensive, Intensive Power Speaking (IPS), Spara ESL.
1.1/ Sơ lược chương trình học ESL tại Philippines
Chương trình du học ESL tại Philippines cung cấp cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Giúp học viên nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và áp dụng vào công việc cũng như trong cuộc sống hằng ngày.
Các khóa học ESL đều giảng dạy như đàm thoại, văn phạm, đọc, nghe, hiểu, viết và từ vựng tiếng Anh. Đặc biệt là kỹ năng Nói sẽ được học nhiều thông qua các lớp 1:1 và nâng cao xen kẽ với các kỹ năng khác trong quá trình học.
- Học tiếng Anh ESL tại Philippines mô hình Spart. Học từ thứ 2 tới thứ 6, chỉ được phép ra ngoài vào thứ 7, chủ nhật.
- Muốn tận dụng mọi thời gian để học thì có thể chọn học khóa Intensive ESL thay vì khóa ESL thông thường.
- Muốn chú trọng riêng kỹ năng Nghe, Nói thì chọn khóa Intensive Power Speaking với thời lượng và cấu trúc bài học tập trung hơn vào 2 kỹ năng này.
Khi tham gia học khoá ESL tại Philippines, học viên sẽ được đào tạo tiếng Anh từ mức cơ bản đến nâng cao. Được tiếp xúc, phát huy khả năng giao tiếp với người dân địa phương và các học viên đến từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nga,…
Với các lớp học được tổ chức theo phương pháp giáo viên kèm học viên 1:1 tức là 1 thầy – 1 trò. Điều này giúp quốc gia này dần dần trở thành tâm điểm chú ý của nhiều bạn trẻ khắp nơi trên thế giới đang mong muốn học khoá ESL. Khi tham gia các khoá ESL tại Philippines, học viên cũng được đào tạo từ trình độ tiếng Anh căn bản đến nâng cao. Được tiếp xúc với môi trường tiếng Anh hằng ngày và trong đời sống công việc.

Khoá ESL cung cấp chương trình gì?
1.2/ Khóa ESL tại Philippines phù hợp với ai?
- Các học viên có trình độ tiếng Anh cơ bản.
- Các học viên muốn rèn luyện tiếng Anh bài bản ngay từ đầu trước khi học thi chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL chuyên sâu.
- Các học viên muốn học tiếng Anh theo mô hình 1 thầy kèm 1 trò.
- Các học viên còn yếu một trong 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Hoặc muốn luyện thêm kỹ năng Nghe, Nói.
- Các học viên quan tâm đến chi phí học ESL tại Philippines bao nhiêu tiền, có cao so với các quốc gia khác không.
1.3/ Thời gian nên theo học khóa ESL tại Philippines
Khóa ESL tại Philippines được thiết kế từ 4-12 tuần. Tùy vào trình độ ban đầu và nguyện vọng của học viên để lựa chọn thời gian học sao cho phù hợp.
Với các học viên mất gốc, muốn học lại từ đầu, nên học tối thiểu 12 tuần. Đối với các bạn đã có nền tảng tiếng Anh có thể học trong 4-8 tuần.
2/ Lợi ích du học tiếng Anh tại Philippines khoá ESL
Hơn 90% người dân Philippines nói tiếng Anh lưu loát và phát âm chuẩn giọng Mỹ. Bởi nơi đây từng là thuộc địa của Mỹ hơn nửa thế kỉ.
Không những thế, giáo viên Philippines đều được cấp chứng chỉ TESOL quốc tế và đều tham gia bài test vào mỗi cuối tháng. Chương trình giảng dạy được xây dựng theo cá nhân hoá chuẩn Hoa Kỳ.
Học ESL tại quốc gia này là cơ hội tốt nhất để cho học viên phát triển toàn diện các kĩ năng giao tiếp như Nghe, Nói, Đọc & Viết. Điểm khác biệt giữa học ESL ở Philippines so với những quốc gia khác là bạn sẽ được học tiếng Anh 1 kèm 1. Đây là mô hình học chỉ có duy nhất ở Philippines với mức chi phí học thấp.
Ngoài những sự lựa chọn đa dạng của các khóa học, chương trình ESL tại Philippines còn mang lại nhiều lợi ích khác cho học viên như:
- Tăng khả năng truyền đạt tiếng Anh, nói rõ ràng và mạch lạc hơn.
- Phát triển toàn diện và cân bằng cả 4 kỹ năng.
- Nâng cao và mở rộng các kỹ năng về độ hiểu, giao tiếp, đàm thoại, phát âm và từ vựng.
- Nền tảng vững chắc giúp học viên nâng cao điểm số các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL,…
- Thỏa mãn nhu cầu học bằng việc giới thiệu nhiều sự lựa chọn các lớp học, như là Tiếng Anh Kinh Thương hoặc Giao tiếp.
- Được sống, học tập và kết bạn trong môi trường quốc tế. Trau dồi, học hỏi thêm nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới. Từ đó có thể tạo cho mình một nền tảng khi muốn định cư và làm việc tại nước ngoài.
- Là cơ hội để các bạn học sinh, sinh viên thực hành tiếng Anh ở mọi lúc mọi nơi. Từ trường học cho đến những người dân tại cộng đồng địa phương.
- Cung cấp tiện nghi ăn ở, các hoạt động xã hội và văn hóa, và các dịch vụ sinh viên khác để làm cho việc du lịch của bạn dễ dàng hơn.

Lợi ích du học ESL tại Philippines
3/ Chi phí học ESL tại Philippines bao nhiêu?
Thông thường, chi phí học ESL tại Philippines trọn gói gồm học phí, ăn ở ký túc xá trường, chi phí lưu trú… dao động theo các mức từ $1,250 – $2,000 cho 4 tuần học.
- Chi phí học ESL tại Philippines còn phụ thuộc vào từng trường, thành phố, và phòng ở ký túc xá mà học viên lựa chọn.
- Chi phí học ESL tại Philippines sẽ bao gồm các phần chính sau: Phí đăng ký, học phí, ăn uống, ký túc xá và chi phí lưu trú. Bên cạnh đó còn có các phiếu giảm ưu đãi học phí từ trường và công ty tư vấn du học LMCA.
Ngoài các chi phí trên, còn có các khoản phí như: Vé máy bay khứ hồi (tùy thời điểm book vé), bảo hiểm trong thời gian học, chi tiêu cá nhân.
Dưới đây là danh sách tổng hợp chi phí học ESL tại Philippines của các trường theo các thành phố. Lưu ý rằng, học phí dưới đây mang tính chất tham khảo vì học phí còn thay đổi tuỳ theo thời điểm hiện tại.

Học phí khoá ESL tại Philippines bao nhiêu tiền?
3.1/ Chi phí học ESL tại Philippines của các trường Anh ngữ Cebu
3.1.1/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ SMEAG
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 5 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 10 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:4 + 4 lớp tùy chọn | |||||
| 4 tuần | $100 | $780 | $640 | $280 | $1,800 |
| 8 tuần | $100 | $1,560 | $1,280 | $440 | $3,380 |
| 12 tuần | $100 | $2,340 | $1,920 | $670 | $5,030 |
| 16 tuần | $100 | $3,120 | $2,560 | $840 | $6,620 |
| 20 tuần | $100 | $3,900 | $3,200 | $980 | $8,180 |
| 24 tuần | $100 | $4,680 | $3,840 | $1,100 | $9,720 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ SMEAG
3.1.2/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ CPILS
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 9 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 2 lớp 1:4 + 2 lớp 1:8 + 2 lớp nhóm | |||||
| 4 tuần | $125 | $890 | $670 | $280 | $1,965 |
| 8 tuần | $125 | $1,780 | $1,340 | $440 | $3,685 |
| 12 tuần | $125 | $2,670 | $2,010 | $670 | $5,475 |
| 16 tuần | $125 | $3,560 | $2,680 | $840 | $7,205 |
| 20 tuần | $125 | $4,450 | $3,350 | $980 | $8,905 |
| 24 tuần | $125 | $5,340 | $4,020 | $1,100 | $10,585 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ CPILS
3.1.3/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ Philinter
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | |||||
| 4 tuần | $100 | $870 | $810 | $330 | $2,110 |
| 8 tuần | $100 | $1,740 | $1,620 | $510 | $3,970 |
| 12 tuần | $100 | $2,610 | $2,430 | $770 | $5,910 |
| 16 tuần | $100 | $3,480 | $3,240 | $960 | $7,780 |
| 20 tuần | $100 | $4,350 | $4,050 | $1,130 | $9,630 |
| 24 tuần | $100 | $5,220 | $4,860 | $1,310 | $11,490 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ Philinter
3.1.4/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ ICrazy
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | |||||
| 4 tuần | $100 | $830 | $520 | $260 | $1,710 |
| 8 tuần | $100 | $1,660 | $1,040 | $390 | $3,190 |
| 12 tuần | $100 | $2,490 | $1,560 | $590 | $4,740 |
| 16 tuần | $100 | $3,320 | $2,080 | $740 | $6,240 |
| 20 tuần | $100 | $4,150 | $2,600 | $890 | $7,740 |
| 24 tuần | $100 | $4,980 | $3,120 | $1,010 | $9,210 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ ICrazy
3.1.5/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ IMS
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 11 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 2 lớp sáng và tối | |||||
| 4 tuần | $100 | $760 | $550 | $300 | $1,710 |
| 8 tuần | $100 | $1,520 | $1,100 | $430 | $3,150 |
| 12 tuần | $100 | $2,280 | $1,650 | $640 | $4,670 |
| 16 tuần | $100 | $3,040 | $2,200 | $750 | $6,090 |
| 20 tuần | $100 | $3,800 | $2,750 | $860 | $7,510 |
| 24 tuần | $100 | $4,560 | $3,300 | $970 | $8,930 |
<<<< Chi tiết chương trình trại hè trường Anh ngữ IMS
3.1.6/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ IBreeze
| Khóa Light ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 7 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 1 lớp tùy chọn | |||||
| 4 tuần | $100 | $840 | $720 | $300 | $1,960 |
| 8 tuần | $100 | $1,680 | $1,440 | $450 | $3,670 |
| 12 tuần | $100 | $2,520 | $2,160 | $700 | $5,480 |
| 16 tuần | $100 | $3,360 | $2,880 | $850 | $7,190 |
| 20 tuần | $100 | $4,200 | $3,600 | $980 | $8,880 |
| 24 tuần | $100 | $5,040 | $4,320 | $1,100 | $10,560 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ IBreeze
3.1.7/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ GLC
| Khóa Power ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 6 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm | |||||
| 4 tuần | $120 | $800 | $800 | $440 | $2,160 |
| 8 tuần | $120 | $1,600 | $1,600 | $650 | $3,970 |
| 12 tuần | $120 | $2,400 | $2,400 | $940 | $5,860 |
| 16 tuần | $120 | $3,200 | $3,200 | $1,230 | $7,750 |
| 20 tuần | $120 | $4,000 | $4,000 | $1,430 | $9,550 |
| 24 tuần | $120 | $4,800 | $4,800 | $1,630 | $11,350 |
3.1.8/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ FELLA
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 7 lớp: 4 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm 1:4 + 1 lớp tùy chọn | |||||
| 4 tuần | $100 | $900 | $750 | $290 | $2,040 |
| 8 tuần | $100 | $1,800 | $1,500 | $400 | $3,800 |
| 12 tuần | $100 | $2,700 | $2,250 | $620 | $5,670 |
| 16 tuần | $100 | $3,600 | $3,000 | $720 | $7,420 |
| 20 tuần | $100 | $4,500 | $3,750 | $820 | $9,170 |
| 24 tuần | $100 | $5,400 | $4,500 | $920 | $10,920 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ Fella
3.1.9/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ BTES
| Khóa ESL Speak | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 8 lớp với 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | |||||
| 4 tuần | $100 | $800 | $600 | $250 | $1,750 |
| 8 tuần | $100 | $1,600 | $1,200 | $390 | $3,290 |
| 12 tuần | $100 | $2,400 | $1,800 | $600 | $4,900 |
| 16 tuần | $100 | $3,200 | $2,400 | $720 | $6,420 |
| 20 tuần | $100 | $4,000 | $3,000 | $840 | $7,940 |
| 24 tuần | $100 | $4,800 | $3,600 | $960 | $9,460 |
3.1.10/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ CELLA
| Khóa ESL 1 | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 10 tiết gồm 4 lớp học 1:1 + 4 lớp học nhóm + 2 lớp đặc biệt | |||||
| 4 tuần | $150 | $800 | $600 | $340 | $1,890 |
| 8 tuần | $150 | $1,600 | $1,200 | $500 | $3,450 |
| 12 tuần | $150 | $2,400 | $1,800 | $800 | $5,150 |
| 16 tuần | $150 | $3,200 | $2,400 | $970 | $6,720 |
| 20 tuần | $150 | $4,000 | $3,000 | $1,100 | $8,250 |
| 24 tuần | $150 | $4,800 | $3,600 | $1,200 | $9,750 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ Cella
3.1.11/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ CG
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 4 lớp học 1:1 + 2 lớp học 1:4 + 1 lớp tự chọn bắt buộc + 2 lớp tự chọn không bắt buộc | |||||
| 4 tuần | $100 | $650 | $600 | $230 | $1,580 |
| 8 tuần | $100 | $1,300 | $1,200 | $370 | $2,970 |
| 12 tuần | $100 | $1,950 | $1,800 | $590 | $4,440 |
| 16 tuần | $100 | $2,600 | $2,400 | $760 | $5,860 |
| 20 tuần | $100 | $3,250 | $3,000 | $880 | $7,230 |
| 24 tuần | $100 | $3,900 | $3,600 | $1,010 | $8,610 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ CG
3.1.12/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ EV
| Khóa ESL Classic | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm nhỏ + 2 lớp nhóm lớn | |||||
| 4 tuần | $100 | $870 | $760 | $340 | $2,070 |
| 8 tuần | $100 | $1,740 | $1,520 | $490 | $3,850 |
| 12 tuần | $100 | $2,610 | $2,280 | $720 | $5,710 |
| 16 tuần | $100 | $3,480 | $3,040 | $890 | $7,510 |
| 20 tuần | $100 | $4,350 | $3,800 | $1,020 | $9,270 |
| 24 tuần | $100 | $5,220 | $4,560 | $1,160 | $11,040 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ EV
3.1.13/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ HLA
| Khóa Light ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 6 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 8 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 3 lớp nhóm + 1 lớp tùy chọn viết hoặc nhạc | |||||
| 4 tuần | $100 | $800 | $650 | $270 | $1,820 |
| 8 tuần | $100 | $1,600 | $1,300 | $440 | $3,440 |
| 12 tuần | $100 | $2,400 | $1,950 | $700 | $5,150 |
| 16 tuần | $100 | $3,200 | $2,600 | $870 | $6,770 |
| 20 tuần | $100 | $4,000 | $3,250 | $1,000 | $8,350 |
| 24 tuần | $100 | $4,800 | $3,900 | $1,200 | $10,000 |
3.1.14/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ HLA
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm + 1 lớp luyện viết + 2 lớp tối | |||||
| 4 tuần | $100 | $900 | $750 | $340 | $2,090 |
| 8 tuần | $100 | $1,800 | $1,500 | $520 | $3,920 |
| 12 tuần | $100 | $2,700 | $2,250 | $810 | $5,860 |
| 16 tuần | $100 | $3,600 | $3,000 | $1,020 | $7,720 |
| 20 tuần | $100 | $4,500 | $3,750 | $1,200 | $9,550 |
| 24 tuần | $100 | $5,400 | $4,500 | $1,370 | $11,370 |
3.2/ Chi phí học ESL tại Philippines của các trường Anh ngữ Baguio
3.2.1/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ HELP
| Khóa Power ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp đặc biệt + 1 lớp sáng + 1 lớp tùy chọn | |||||
| 4 tuần | $100 | $800 | $600 | $260 | $1,760 |
| 8 tuần | $100 | $1,600 | $1,200 | $410 | $3,310 |
| 12 tuần | $100 | $2,400 | $1,800 | $650 | $4,950 |
| 16 tuần | $100 | $3,200 | $2,400 | $790 | $6,490 |
| 20 tuần | $100 | $4,000 | $3,000 | $930 | $8,030 |
| 24 tuần | $100 | $4,800 | $3,600 | $1,070 | $9,570 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ HELP
3.2.2/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ BECI
| Khóa Speed ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| Cơ sở 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp buổi tối | |||||
| 4 tuần | $100 | $800 | $570 | $280 | $1,750 |
| 8 tuần | $100 | $1,600 | $1,140 | $400 | $3,240 |
| 12 tuần | $100 | $2,400 | $1,710 | $610 | $4,720 |
| 16 tuần | $100 | $3,200 | $2,280 | $720 | $6,150 |
| 20 tuần | $100 | $4,000 | $2,850 | $830 | $7,580 |
| 24 tuần | $100 | $4,800 | $3,420 | $940 | $9,010 |
<<<< Tìm hiểu trại hè trường Anh ngữ BECI
3.2.3/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ PINES
| Khóa Power Speaking | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 6 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 8 lớp: 4 lớp 1:1 + 4 lớp nhóm 1:4 | |||||
| 4 tuần | $100 | $880 | $570 | $300 | $1,850 |
| 8 tuần | $100 | $1,760 | $1,140 | $400 | $3,400 |
| 12 tuần | $100 | $2,640 | $1,710 | $600 | $5,050 |
| 16 tuần | $100 | $3,520 | $2,280 | $720 | $6,520 |
| 20 tuần | $100 | $4,400 | $2,850 | $820 | $8,020 |
| 24 tuần | $100 | $5,280 | $3,420 | $910 | $9,510 |
3.3/ Chi phí học ESL tại Philippines của các trường Anh ngữ Bacolod
3.3.1/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ LSLC
| Khóa Regular ESL |
Phí đăng ký | Học phí | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 8 lớp gồm 4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm 1:6 + 2 lớp tùy chọn |
||||
| 4 tuần | $100 | $1,090 | $230 | $1,420 |
| 8 tuần | $100 | $2,180 | $330 | $2,610 |
| 12 tuần | $100 | $3,270 | $530 | $3,900 |
| 16 tuần | $100 | $4,360 | $600 | $5,060 |
| 20 tuần | $100 | $5,450 | $690 | $6,240 |
| 24 tuần | $100 | $6,540 | $760 | $7,400 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ LSLC
3.3.2/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ EROOM
| Khóa ESL |
Phí đăng ký | Học phí | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 7 lớp gồm 5 lớp 1:1 + 1 lớp 1:4 + 1 lớp tối |
||||
| 4 tuần | $100 | $1,150 | $230 | $1,480 |
| 8 tuần | $100 | $2,300 | $330 | $2,730 |
| 12 tuần | $100 | $3,450 | $510 | $4,060 |
| 16 tuần | $100 | $4,600 | $600 | $5,300 |
| 20 tuần | $100 | $5,750 | $690 | $6,540 |
| 24 tuần | $100 | $6,900 | $780 | $7,780 |
<<<< Học tiếng Anh cho người đi làm tại Philippines
3.4/ Chi phí học ESL tại Philippines của các trường Anh ngữ Iloilo
3.4.1/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ WE
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 3 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 7 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm + 2 lớp tự chọn | |||||
| 4 tuần | $120 | $570 | $530 | $210 | $1,430 |
| 8 tuần | $120 | $1,140 | $1,060 | $320 | $2,640 |
| 12 tuần | $120 | $1,710 | $1,590 | $510 | $3,930 |
| 16 tuần | $120 | $2,280 | $2,120 | $610 | $5,130 |
| 20 tuần | $120 | $2,850 | $2,650 | $710 | $6,330 |
| 24 tuần | $120 | $3,420 | $3,180 | $810 | $7,530 |
<<<< Tổng quan trường Anh ngữ WE
3.4.2/ Chi phí học ESL tại Philippines trường Anh ngữ MK
| Khóa ESL | Phí đăng ký | Học phí | KTX ăn ở Phòng 4 | Phí lưu trú | Tổng cộng |
| 7 lớp gồm 3 lớp 1:1 + 2 lớp 1:5 + 2 lớp tự học tối | |||||
| 4 tuần | $100 | $590 | $520 | $260 | $1,470 |
| 8 tuần | $100 | $1,180 | $1,040 | $370 | $2,690 |
| 12 tuần | $100 | $1,770 | $1,560 | $560 | $3,990 |
| 16 tuần | $100 | $2,360 | $2,080 | $650 | $5,190 |
| 20 tuần | $100 | $2,950 | $2,600 | $750 | $6,400 |
| 24 tuần | $100 | $3,540 | $3,120 | $850 | $7,610 |
Nếu bạn đang muốn du học khoá ESL tại Philippines mà chưa lựa được trường Anh ngữ nào phù hợp. Đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Du học Liên Minh Châu Á qua số hotline: 0948 616 920 để chuyên viên tư vấn hỗ trợ tìm trường phù hợp với mình nhanh chóng và miễn phí.
Update thêm thông tin về trường Anh ngữ Philippines tại fanpage LMCA





